Chat hỗ trợ
Chat ngay

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Đồ uống

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về đồ uống là một chủ đề rất quen thuộc và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về đồ uống, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:

1. Nước (Water)

  • Water /ˈwɔː.tər/: nước
  • Mineral water /ˈmɪn.ər.əl ˈwɔː.tər/: nước khoáng
  • Tap water /tæp ˈwɔː.tər/: nước máy
  • Bottled water /ˈbɒt.əld ˈwɔː.tər/: nước đóng chai
  • Sparkling water /ˈspɑːr.kəl.ɪŋ ˈwɔː.tər/: nước có ga
  • Still water /stɪl ˈwɔː.tər/: nước không ga

2. Đồ uống nóng (Hot drinks)

  • Coffee /ˈkɒf.i/: cà phê
  • Tea /tiː/: trà
  • Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒk.əl.ət/: sô cô la nóng
  • Espresso /esˈpres.əʊ/: cà phê espresso
  • Latte /ˈlɑː.teɪ/: cà phê latte
  • Cappuccino /ˌkæp.əˈtʃiː.nəʊ/: cà phê cappuccino
  • Americano /əˌmer.ɪˈkɑː.nəʊ/: cà phê americano
  • Herbal tea /ˈhɜːr.bəl tiː/: trà thảo mộc

3. Đồ uống lạnh (Cold drinks)

  • Juice /dʒuːs/: nước ép
  • Soda /ˈsəʊ.də/: nước ngọt
  • Soft drink /sɒft drɪŋk/: nước ngọt
  • Iced tea /aɪst tiː/: trà đá
  • Lemonade /ˌlem.əˈneɪd/: nước chanh
  • Smoothie /ˈsmuː.ði/: sinh tố
  • Milkshake /ˈmɪlk.ʃeɪk/: sữa lắc
  • Frappe /fræˈpeɪ/: cà phê đá xay

4. Đồ uống có cồn (Alcoholic drinks)

  • Beer /bɪər/: bia
  • Wine /waɪn/: rượu vang
  • Red wine /red waɪn/: rượu vang đỏ
  • White wine /waɪt waɪn/: rượu vang trắng
  • Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh
  • Liquor /ˈlɪk.ər/: rượu mạnh
  • Cocktail /ˈkɒk.teɪl/: коктейль
  • Whiskey /ˈwɪs.ki/: rượu whisky
  • Vodka /ˈvɒd.kə/: rượu vodka
  • Rum /rʌm/: rượu rum

5. Các loại đồ uống khác (Other drinks)

  • Milk /mɪlk/: sữa
  • Chocolate milk /ˈtʃɒk.əl.ət mɪlk/: sữa sô cô la
  • Soy milk /sɔɪ mɪlk/: sữa đậu nành
  • Almond milk /ˈɑː.mənd mɪlk/: sữa hạnh nhân
  • Coconut water /ˈkəʊ.kə.nʌt ˈwɔː.tər/: nước dừa

6. Các từ vựng liên quan (Related vocabulary)

  • Thirsty /ˈθɜːr.sti/: khát
  • Hydrated /haɪˈdreɪ.tɪd/: đủ nước
  • Beverage /ˈbev.ər.ɪdʒ/: đồ uống
  • Drink /drɪŋk/: đồ uống
  • Glass /ɡlɑːs/: ly
  • Cup /kʌp/: cốc
  • Mug /mʌɡ/: cốc có quai
  • Bottle /ˈbɒt.əl/: chai
  • Can /kæn/: lon
  • Straw /strɔː/: ống hút

Lưu ý

  • Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về đồ uống thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
  • Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.