Chat hỗ trợ
Chat ngay

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Động tác

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về động tác là một chủ đề rất quan trọng và thú vị. Nó giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về các hành động của bản thân và những người xung quanh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về động tác, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:

1. Các động tác di chuyển (Movement verbs)

  • Walk /wɔːk/: đi bộ
  • Run /rʌn/: chạy
  • Jump /dʒʌmp/: nhảy
  • Hop /hɒp/: nhảy lò cò
  • Skip /skɪp/: nhảy chân sáo
  • Crawl /krɔːl/: bò
  • Climb /klaɪm/: leo trèo
  • Swim /swɪm/: bơi
  • Fly /flaɪ/: bay
  • Drive /draɪv/: lái xe
  • Ride /raɪd/: cưỡi (ngựa, xe đạp,…)
  • Travel /ˈtræv.əl/: du lịch
  • Move /muːv/: di chuyển

2. Các động tác tay (Hand gestures)

  • Wave /weɪv/: vẫy tay
  • Point /pɔɪnt/: chỉ
  • Touch /tʌtʃ/: chạm
  • Hold /həʊld/: cầm, nắm
  • Grab /ɡræb/: nắm lấy
  • Throw /θrəʊ/: ném
  • Catch /kætʃ/: bắt
  • Lift /lɪft/: nâng
  • Carry /ˈkær.i/: mang
  • Push /pʊʃ/: đẩy
  • Pull /pʊl/: kéo
  • Clap /klæp/: vỗ tay

3. Các động tác chân (Leg gestures)

  • Kick /kɪk/: đá
  • Step /step/: bước
  • Dance /dæns/: nhảy múa
  • Stomp /stɒmp/: dậm chân
  • Kneel /niːl/: quỳ gối
  • Bend /bend/: cúi người
  • Stretch /stretʃ/: duỗi người

4. Các động tác khác (Other gestures)

  • Smile /smaɪl/: cười
  • Laugh /lɑːf/: cười lớn
  • Cry /kraɪ/: khóc
  • Yawn /jɔːn/: ngáp
  • Sleep /sliːp/: ngủ
  • Eat /iːt/: ăn
  • Drink /drɪŋk/: uống
  • Talk /tɔːk/: nói chuyện
  • Listen /ˈlɪs.ən/: nghe
  • Read /riːd/: đọc
  • Write /raɪt/: viết
  • Think /θɪŋk/: suy nghĩ
  • Learn /lɜːn/: học hỏi
  • Work /wɜːrk/: làm việc
  • Play /pleɪ/: chơi

5. Các cụm động từ (Phrasal verbs)

  • Look up /lʊk ʌp/: tra cứu
  • Put on /pʊt ɒn/: mặc vào
  • Take off /teɪk ɒf/: cởi ra
  • Turn on /tɜːn ɒn/: bật
  • Turn off /tɜːn ɒf/: tắt
  • Give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ
  • Carry on /ˈkær.i ɒn/: tiếp tục
  • Set up /set ʌp/: thiết lập
  • Break down /breɪk daʊn/: hỏng hóc
  • Pick up /pɪk ʌp/: nhặt lên

6. Các từ vựng khác (Other vocabulary)

  • Action /ˈæk.ʃən/: hành động
  • Gesture /ˈdʒes.tʃər/: cử chỉ
  • Movement /ˈmuːv.mənt/: sự di chuyển
  • Activity /ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động
  • Motion /ˈməʊ.ʃən/: chuyển động

Lưu ý

  • Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về động tác thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
  • Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.