Chủ đề từ vựng tiếng Anh về du lịch là một chủ đề rất quen thuộc và được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về du lịch, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:
1. Các loại hình du lịch (Types of tourism)
- Tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/: du lịch
- Adventure tourism /ədˈven.tʃər ˈtʊə.rɪ.zəm/: du lịch mạo hiểm
- Cultural tourism /ˈkʌl.tʃər.əl ˈtʊə.rɪ.zəm/: du lịch văn hóa
- Ecotourism /ˈiː.kəʊ.ˌtʊə.rɪ.zəm/: du lịch sinh thái
- Medical tourism /ˈmed.ɪ.kəl ˈtʊə.rɪ.zəm/: du lịch y tế
- Religious tourism /rɪˈlɪdʒ.əs ˈtʊə.rɪ.zəm/: du lịch tôn giáo
- Sustainable tourism /səˈsteɪ.nə.bəl ˈtʊə.rɪ.zəm/: du lịch bền vững
2. Các địa điểm du lịch (Tourist destinations)
- Destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/: điểm đến
- Tourist attraction /ˈtʊə.rɪst əˈtræk.ʃən/: điểm du lịch hấp dẫn
- Landmark /ˈlænd.mɑːrk/: địa danh
- Sightseeing spot /ˈsaɪt.siː.ɪŋ spɒt/: điểm tham quan
- Resort /rɪˈzɔːrt/: khu nghỉ dưỡng
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Lake /leɪk/: hồ
- Forest /ˈfɔːr.ɪst/: rừng
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Town /taʊn/: thị trấn
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng
3. Các hoạt động du lịch (Tourist activities)
- Sightseeing /ˈsaɪt.siː.ɪŋ/: tham quan
- Exploring /ɪkˈsplɔːr.ɪŋ/: khám phá
- Hiking /haɪkɪŋ/: đi bộ đường dài
- Trekking /ˈtrek.ɪŋ/: đi bộ leo núi
- Camping /ˈkæm.pɪŋ/: cắm trại
- Swimming /ˈswɪm.ɪŋ/: bơi lội
- Sunbathing /ˈsʌn.beɪ.ðɪŋ/: tắm nắng
- Shopping /ˈʃɒp.ɪŋ/: mua sắm
- Dining /ˈdaɪ.nɪŋ/: ăn uống
- Visiting museums /ˈvɪz.ɪ.tɪŋ mjuːˈziː.əmz/: tham quan bảo tàng
- Attending festivals /əˈtend.ɪŋ ˈfes.tɪ.vəlz/: tham gia lễ hội
4. Phương tiện di chuyển (Transportation)
- Airplane/Plane /ˈeə.pleɪn/ /pleɪn/: máy bay
- Train /treɪn/: tàu hỏa
- Bus /bʌs/: xe buýt
- Car /kɑːr/: ô tô
- Taxi /ˈtæk.si/: xe taxi
- Boat /bəʊt/: thuyền
- Ship /ʃɪp/: tàu thủy
- Ferry /ˈfer.i/: phà
5. Các vật dụng cần thiết (Essential items)
- Passport /ˈpɑː.spɔːrt/: hộ chiếu
- Visa /ˈviː.zə/: thị thực
- Ticket /ˈtɪk.ɪt/: vé
- Map /mæp/: bản đồ
- Guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/: sách hướng dẫn du lịch
- Camera /ˈkæm.ə.rə/: máy ảnh
- Sunscreen /ˈsʌn.skriːn/: kem chống nắng
- Insect repellent /ɪnˈsekt rɪˈpel.ənt/: thuốc chống côn trùng
- First-aid kit /fɜːrst eɪd kɪt/: bộ sơ cứu
6. Các từ vựng khác (Other vocabulary)
- Itinerary /aɪˈtɪn.ə.rər.i/: lịch trình
- Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: chỗ ở
- Currency /ˈkʌr.ən.si/: tiền tệ
- Exchange rate /ɪkˈstʃeɪndʒ reɪt/: tỷ giá hối đoái
- Souvenir /ˌsuː.vəˈnɪər/: quà lưu niệm
- Culture /ˈkʌl.tʃər/: văn hóa
- Language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: ngôn ngữ
- Customs /ˈkʌs.təmz/: phong tục
- Traditions /trəˈdɪʃ.ənz/: truyền thống
- Local /ˈləʊ.kəl/: địa phương
Lưu ý
- Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về du lịch thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
- Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.