Chủ đề từ vựng tiếng Anh về môn học là một chủ đề rất quen thuộc và quan trọng đối với học sinh, sinh viên. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về môn học, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:
1. Các môn học cơ bản (Basic subjects)
- Math /mæθ/: Toán học
- Science /ˈsaɪ.əns/: Khoa học
- English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: Tiếng Anh
- Literature /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/: Văn học
- History /ˈhɪs.tər.i/: Lịch sử
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: Địa lý
- Art /ɑːrt/: Nghệ thuật
- Music /ˈmjuː.zɪk/: Âm nhạc
- Physical education (P.E.) /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.uːˈkeɪ.ʃən/ (ˌpiːˈiː): Giáo dục thể chất
2. Các môn học khoa học tự nhiên (Natural sciences)
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: Sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: Hóa học
- Physics /ˈfɪz.ɪks/: Vật lý
- Astronomy /əˈstrɒn.ə.mi/: Thiên văn học
- Geology /dʒiˈɒl.ə.dʒi/: Địa chất học
3. Các môn học khoa học xã hội (Social sciences)
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/: Kinh tế học
- Psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/: Tâm lý học
- Sociology /ˌsəʊ.siˈɒl.ə.dʒi/: Xã hội học
- Political science /pəˈlɪt.ɪ.kəl ˈsaɪ.əns/: Khoa học chính trị
- Anthropology /ˌæn.θrəˈpɒl.ə.dʒi/: Nhân chủng học
4. Các môn học khác (Other subjects)
- Computer science /kəmˈpjuː.tər ˈsaɪ.əns/: Khoa học máy tính
- Information technology (IT) /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tekˈnɒl.ə.dʒi/: Công nghệ thông tin
- Foreign language /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: Ngoại ngữ
- Mathematics /ˌmæθ.əˈmæt.ɪks/: Toán học (nói chung)
- Algebra /ˈæl.dʒə.brə/: Đại số
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: Hình học
- Calculus /ˈkæl.kjə.ləs/: Giải tích
- Statistics /stəˈtɪs.tɪks/: Thống kê
- Philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/: Triết học
- Religion /rɪˈlɪdʒ.ən/: Tôn giáo
5. Các từ vựng liên quan (Related vocabulary)
- Subject /ˈsʌb.dʒekt/: Môn học
- Course /kɔːrs/: Khóa học
- Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/: Chương trình học
- Syllabus /ˈsɪl.ə.bəs/: Đề cương môn học
- Textbook /ˈtekst.bʊk/: Sách giáo trình
- Lecture /ˈlek.tʃər/: Bài giảng
- Seminar /ˈsem.ɪ.nɑːr/: Hội thảo
- Workshop /ˈwɜːrk.ʃɒp/: Buổi thực hành
- Exam /ɪɡˈzæm/: Kỳ thi
- Test /test/: Bài kiểm tra
- Homework /ˈhəʊm.wɜːk/: Bài tập về nhà
- Assignment /əˈsaɪn.mənt/: Bài tập lớn
- Project /ˈprɒdʒ.ekt/: Dự án
- Grade /ɡreɪd/: Điểm số
- Mark /mɑːrk/: Điểm số
Lưu ý
- Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
- Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.