Chủ đề từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên là một chủ đề rất rộng lớn và thú vị. Nó bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau, từ các yếu tố tự nhiên như cây cối, động vật, sông núi, đến các hiện tượng thời tiết và môi trường. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về thiên nhiên, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:
1. Các yếu tố tự nhiên (Natural elements)
- Air /er/: không khí
- Water /ˈwɔː.tər/: nước
- Fire /ˈfaɪər/: lửa
- Earth /ɜːrθ/: đất
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Sun /sʌn/: mặt trời
- Moon /muːn/: mặt trăng
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Cloud /klaʊd/: mây
- Rain /reɪn/: mưa
- Snow /snəʊ/: tuyết
- Wind /wɪnd/: gió
- Storm /stɔːrm/: bão
- Lightning /ˈlaɪ.tn.ɪŋ/: tia chớp
- Thunder /ˈθʌn.dər/: sấm sét
2. Cây cối (Plants)
- Tree /triː/: cây
- Flower /ˈflaʊ.ər/: hoa
- Leaf /liːf/: lá
- Grass /ɡræs/: cỏ
- Forest /ˈfɔːr.ɪst/: rừng
- Jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/: rừng nhiệt đới
- Plant /plænt/: thực vật
- Seed /siːd/: hạt giống
- Root /ruːt/: rễ
- Branch /bræntʃ/: cành cây
3. Động vật (Animals)
- Animal /ˈæn.ɪ.məl/: động vật
- Mammal /ˈmæm.əl/: động vật có vú
- Bird /bɜːd/: chim
- Fish /fɪʃ/: cá
- Insect /ˈɪn.sekt/: côn trùng
- Reptile /ˈrep.taɪl/: bò sát
- Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/: lưỡng cư
- Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/: động vật hoang dã
4. Địa hình (Landforms)
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Hill /hɪl/: đồi
- Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
- River /ˈrɪv.ər/: sông
- Lake /leɪk/: hồ
- Ocean /ˈəʊ.ʃən/: đại dương
- Sea /siː/: biển
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Desert /ˈdez.ərt/: sa mạc
5. Hiện tượng thời tiết (Weather phenomena)
- Rainy /ˈreɪ.ni/: mưa
- Sunny /ˈsʌn.i/: nắng
- Cloudy /ˈklaʊ.di/: nhiều mây
- Windy /ˈwɪn.di/: có gió
- Stormy /ˈstɔːr.mi/: có bão
- Snowy /ˈsnəʊ.i/: có tuyết
- Foggy /ˈfɒɡ.i/: có sương mù
6. Môi trường (Environment)
- Nature /ˈneɪ.tʃər/: thiên nhiên
- Ecology /iˈkɒl.ə.dʒi/: sinh thái học
- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: môi trường
- Pollution /pəˈluː.ʃən/: ô nhiễm
- Conservation /ˌkɒn.sərˈveɪ.ʃən/: bảo tồn
- Recycling /riːˈsaɪ.klɪŋ/: tái chế
- Global warming /ˈɡləʊ.bəl ˈwɔːr.mɪŋ/: sự nóng lên toàn cầu
7. Các từ vựng khác
- Landscape /ˈlænd.skeɪp/: phong cảnh
- Natural resources /ˈnætʃ.ər.əl rɪˈsɔːr.sɪz/: tài nguyên thiên nhiên
- Biodiversity /ˌbaɪ.ə.daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng sinh học
- Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/: hệ sinh thái
Lưu ý
- Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về thiên nhiên thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
- Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.