Chat hỗ trợ
Chat ngay

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tính cách

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về tính cách là một chủ đề rất quan trọng và thú vị. Nó giúp chúng ta mô tả và hiểu rõ hơn về tính cách của bản thân và những người xung quanh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về tính cách, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:

1. Tính cách tích cực (Positive traits)

  • Kind /kaɪnd/: tốt bụng
  • Generous /ˈdʒen.ər.əs/: hào phóng
  • Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực
  • Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: kiên nhẫn
  • Optimistic /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/: lạc quan
  • Confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/: tự tin
  • Creative /kriˈeɪ.tɪv/: sáng tạo
  • Friendly /ˈfrend.li/: thân thiện
  • Polite /pəˈlaɪt/: lịch sự
  • Helpful /ˈhelp.fəl/: hữu ích
  • Brave /breɪv/: dũng cảm
  • Intelligent /ɪnˈtel.ɪ.dʒənt/: thông minh
  • Hard-working /ˌhɑːdˈwɜː.kɪŋ/: chăm chỉ
  • Ambitious /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng
  • Humorous /ˈhjuː.mər.əs/: hài hước
  • Loyal /ˈlɔɪ.əl/: trung thành
  • Reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/: đáng tin cậy
  • Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/: có trách nhiệm
  • Respectful /rɪˈspekt.fəl/: tôn trọng
  • Thoughtful /ˈθɔːt.fəl/: chu đáo

2. Tính cách tiêu cực (Negative traits)

  • Arrogant /ˈær.ə.ɡənt/: kiêu ngạo
  • Selfish /ˈsel.fɪʃ/: ích kỷ
  • Rude /ruːd/: thô lỗ
  • Lazy /ˈleɪ.zi/: lười biếng
  • Dishonest /dɪsˈɒn.ɪst/: không trung thực
  • Stubborn /ˈstʌb.ən/: bướng bỉnh
  • Impulsive /ɪmˈpʌl.sɪv/: 1 bốc đồng
  • Greedy /ˈɡriː.di/: tham lam
  • Jealous /ˈdʒel.əs/: ghen tị
  • Pessimistic /ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/: bi quan
  • Insecure /ˌɪn.sɪˈkjʊər/: không an toàn
  • Boring /ˈbɔː.rɪŋ/: nhàm chán
  • Careless /ˈkeə.ləs/: bất cẩn
  • Cruel /ˈkruː.əl/: độc ác
  • Aggressive /əˈɡres.ɪv/: hung hăng
  • Moody /ˈmuː.di/: tính khí thất thường
  • Nervous /ˈnɜː.vəs/: lo lắng
  • Shy /ʃaɪ/: nhút nhát
  • Talkative /ˈtɔː.kə.tɪv/: nói nhiều
  • Bossy /ˈbɒ.si/: hống hách

3. Các từ vựng khác

  • Personality /ˌpɜː.səˈnæl.ə.ti/: tính cách
  • Trait /treɪt/: đặc điểm
  • Character /ˈkær.ək.tər/: tính cách
  • Temperament /ˈtem.pər.ə.mənt/: khí chất
  • Attitude /ˈæt.ɪ.tʃuːd/: thái độ
  • Behavior /bɪˈheɪ.vjər/: hành vi

4. Một số thành ngữ về tính cách

  • A heart of gold: tấm lòng vàng
  • A pain in the neck: người phiền toái
  • Down to earth: thực tế, không viển vông
  • Full of energy: tràn đầy năng lượng
  • Easy-going: dễ tính

Lưu ý

  • Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về tính cách thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
  • Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.