Chat hỗ trợ
Chat ngay

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Trường học

Chủ đề từ vựng tiếng Anh về trường học là một chủ đề rất quen thuộc và quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về trường học, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:

1. Các loại trường học (Types of schools)

  • School /skuːl/: trường học
  • Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: trường mẫu giáo
  • Kindergarten /ˈkɪn.dər.ˌɡɑːr.tn/: trường mẫu giáo
  • Primary school /ˈpraɪ.mər.i ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Secondary school /ˈsek.ən.dər.i ˌskuːl/: trường trung học cơ sở
  • High school /haɪ ˌskuːl/: trường trung học phổ thông
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Private school /ˈpraɪ.vət ˌskuːl/: trường tư thục
  • Public school /ˈpʌb.lɪk ˌskuːl/: trường công lập
  • Boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/: trường nội trú
  • Vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/: trường dạy nghề

2. Các phòng ban và địa điểm trong trường học (School facilities and locations)

  • Classroom /ˈklɑːs.ruːm/: phòng học
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/: phòng thí nghiệm
  • Gymnasium (gym) /dʒɪm.ˈneɪ.zi.əm/ (dʒɪm): phòng tập thể dục
  • Auditorium /ˌɔː.dɪˈtɔː.ri.əm/: hội trường
  • Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/: căng tin
  • Canteen /kænˈtiːn/: căng tin
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːrd/: sân trường
  • Hallway /ˈhɔːl.weɪ/: hành lang
  • Restroom /ˈrest.ruːm/: nhà vệ sinh
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Principal’s office /ˈprɪn.sə.pəlz ˈɒf.ɪs/: văn phòng hiệu trưởng
  • Teacher’s lounge /ˈtiː.tʃəz laʊndʒ/: phòng giáo viên

3. Các môn học (Subjects)

  • Math /mæθ/: toán học
  • Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
  • Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
  • Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: hóa học
  • Physics /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
  • History /ˈhɪs.tər.i/: lịch sử
  • Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
  • Literature /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/: văn học
  • English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: tiếng Anh
  • Art /ɑːrt/: nghệ thuật
  • Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
  • Physical education (P.E.) /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌedʒ.uːˈkeɪ.ʃən/ (ˌpiːˈiː): giáo dục thể chất

4. Các đồ dùng học tập (School supplies)

  • Book /bʊk/: sách
  • Notebook /ˈnəʊt.bʊk/: vở
  • Pencil /ˈpen.səl/: bút chì
  • Pen /pen/: bút mực
  • Eraser /ɪˈreɪ.zər/: tẩy
  • Ruler /ˈruː.lər/: thước kẻ
  • Calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.tər/: máy tính
  • Scissors /ˈsɪz.əz/: kéo
  • Glue /ɡluː/: keo
  • Paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
  • Backpack /ˈbæk.pæk/: ba lô

5. Các hoạt động và sự kiện ở trường (School activities and events)

  • Class /klæs/: lớp học
  • Lesson /ˈles.ən/: bài học
  • Exam /ɪɡˈzæm/: kỳ thi
  • Test /test/: bài kiểm tra
  • Homework /ˈhəʊm.wɜːk/: bài tập về nhà
  • Project /ˈprɒdʒ.ekt/: dự án
  • Presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/: bài thuyết trình
  • Extracurricular activities /ˌek.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪv.ə.tiz/: hoạt động ngoại khóa
  • Sports day /spɔːrts deɪ/: ngày hội thể thao
  • School trip /skuːl trɪp/: chuyến đi học tập

6. Các chức danh trong trường học (School titles)

  • Student /ˈstjuː.dənt/: học sinh
  • Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
  • Professor /prəˈfes.ər/: giáo sư
  • Lecturer /ˈlek.tʃər.ər/: giảng viên
  • Principal /ˈprɪn.sə.pəl/: hiệu trưởng
  • Headmaster/Headmistress /ˈhed.mɑː.stər/ /ˈhed.mɪ.strəs/: hiệu trưởng
  • Dean /diːn/: trưởng khoa

Lưu ý

  • Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
  • Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.