Chủ đề giải trí (Entertainment) là một chủ đề rất thú vị và quen thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thông dụng về giải trí, được chia theo các nhóm nhỏ để bạn dễ học và ghi nhớ:
1. Các loại hình giải trí (Types of entertainment)
- Movies/Films /ˈmuː.viz/ /fɪlmz/: phim
- Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
- Concerts /ˈkɒn.sərts/: buổi hòa nhạc
- Theater/Theatre /ˈθiː.ə.tər/: kịch
- Dance /dæns/: khiêu vũ
- Sports /spɔːrts/: thể thao
- Games /ɡeɪmz/: trò chơi
- Books /bʊks/: sách
- Television (TV) /ˈtel.ə.vɪʒ.ən/: truyền hình
- Internet /ˈɪn.tər.net/: internet
- Social media /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: mạng xã hội
2. Các hoạt động giải trí (Entertainment activities)
- Watching movies/films /ˈwɒtʃ.ɪŋ ˈmuː.viz/ /fɪlmz/: xem phim
- Listening to music /ˈlɪs.ən.ɪŋ tuː ˈmjuː.zɪk/: nghe nhạc
- Going to concerts /ˈɡəʊ.ɪŋ tuː ˈkɒn.sərts/: đi xem hòa nhạc
- Going to the theater/theatre /ˈɡəʊ.ɪŋ tuː ðə ˈθiː.ə.tər/: đi xem kịch
- Dancing /ˈdæn.sɪŋ/: khiêu vũ
- Playing sports /ˈpleɪ.ɪŋ spɔːrts/: chơi thể thao
- Playing games /ˈpleɪ.ɪŋ ɡeɪmz/: chơi trò chơi
- Reading books /ˈriː.dɪŋ bʊks/: đọc sách
- Watching television (TV) /ˈwɒtʃ.ɪŋ ˈtel.ə.vɪʒ.ən/: xem truyền hình
- Surfing the internet /ˈsɜːr.fɪŋ ði ˈɪn.tər.net/: lướt internet
- Using social media /ˈjuː.zɪŋ ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: sử dụng mạng xã hội
3. Các địa điểm giải trí (Entertainment venues)
- Cinema/Movie theater /ˈsɪn.ə.mə/ /ˈmuː.vi ˈθiː.ə.tər/: rạp chiếu phim
- Concert hall /ˈkɒn.sərt hɔːl/: phòng hòa nhạc
- Theater/Theatre /ˈθiː.ə.tər/: nhà hát
- Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
- Park /pɑːrk/: công viên
- Amusement park /əˈmjuːz.mənt pɑːrk/: công viên giải trí
- Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
- Bar/Pub /bɑːr/ /pʌb/: quán bar/quán rượu
- Restaurant /ˈres.tə.rɒnt/: nhà hàng
- Café /ˈkæf.eɪ/: quán cà phê
4. Các từ vựng khác (Other vocabulary)
- Entertainment /ˌen.tərˈteɪn.mənt/: sự giải trí
- Fun /fʌn/: niềm vui
- Relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/: sự thư giãn
- Recreation /ˌrek.riˈeɪ.ʃən/: sự tiêu khiển
- Hobbies /ˈhɒb.iz/: sở thích
- Leisure time /ˈleʒ.ər taɪm/: thời gian rảnh rỗi
- Free time /friː taɪm/: thời gian rảnh rỗi
- Pastime /ˈpɑː.staɪm/: trò tiêu khiển
- Activity /ækˈtɪv.ə.ti/: hoạt động
- Event /ɪˈvent/: sự kiện
5. Các cụm từ thông dụng (Common phrases)
- Have fun /hæv fʌn/: vui vẻ
- Enjoy yourself /ɪnˈdʒɔɪ jərˈself/: tận hưởng
- Have a good time /hæv ə ɡʊd taɪm/: có một thời gian vui vẻ
- Take a break /teɪk ə breɪk/: nghỉ ngơi
- Wind down /waɪnd daʊn/: thư giãn
- Hang out with friends /hæŋ aʊt wɪð frendz/: đi chơi với bạn bè
Lưu ý
- Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Anh về giải trí thông dụng. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều từ vựng khác trên internet hoặc trong các cuốn từ điển tiếng Anh.
- Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên kết hợp việc học từ mới với việc luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ tiếng Anh của mình về chủ đề trái cây. Chúc bạn học tập tốt! Nhớ Follow Kula để có thêm nhiều thông tin hữu ích nhé.